EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swift-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swift-handed
swift-handed /'swift'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhanh tay
← Xem thêm từ swift-footed
Xem thêm từ swift-tongued →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ft
ha
han
hand
handed
if
s
sw
swift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…