EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swift-tongued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swift-tongued
swift-tongued /'swift'tʌɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mau mồm mau miệng, lém lỉnh
← Xem thêm từ swift-handed
Xem thêm từ swift-winged →
Từ vựng liên quan
ft
if
on
s
sw
swift
to
ton
tongue
tongued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…