ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swift-winged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swift-winged


swift-winged /'swift'wiɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhẹ cánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…