EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swiften
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swiften
swiften
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
tăng tốc
← Xem thêm từ swift-winged
Xem thêm từ swifter →
Từ vựng liên quan
en
ft
if
s
sw
swift
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…