ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swifter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swifter


swift /swift/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  mau, nhanh
a swift runner → người chạy nhanh
a swift response → câu trả lời nhanh
to have a swift wit → nhanh trí
he answered swift → nó trả lời nhanh

danh từ


  (động vật học) chim én
  (động vật học) thằn lằn
  (động vật học) con sa giông
  khung xa (quay tơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…