EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swingeing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swingeing
swingeing /'swindʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
to, lớn
swingeing majority
→ số đông, đại đa số
mạnh, búa bổ
a swingeing blow
→ đòn búa bổ
cừ, đặc sắc, hảo hạng
← Xem thêm từ swinge
Xem thêm từ swinger →
Từ vựng liên quan
in
s
sw
swing
swinge
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…