EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swinger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swinger
swinger /'swiɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời
← Xem thêm từ swingeing
Xem thêm từ swingers →
Từ vựng liên quan
er
in
s
sw
swing
swinge
win
wing
winger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…