ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swinger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swinger


swinger /'swiɳə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
  con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…