EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swiss roll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swiss roll
swiss roll
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt
← Xem thêm từ swiss
Xem thêm từ switch →
Từ vựng liên quan
is
roll
s
ss
sw
swiss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…