ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switchbacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switchbacks


switchback /'switʃbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)
  đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…