EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swivelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swivelling
swivel /'swivl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên
động từ
xoay, quay
← Xem thêm từ swivelled
Xem thêm từ swivels →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
li
ling
s
sw
swivel
wive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…