ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swoon


swoon /swu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngất đi, sự bất tỉnh

nội động từ


  ngất đi, bất tỉnh
swooned with pain → ngất đi vì đau
  tắt dần (điệu nhạc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…