ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syllabicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syllabicate


syllabicate /si'læbikeit/ (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chia thành âm tiết
  đọc theo âm tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…