EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syllabication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syllabication
syllabication /si,læbi'keiʃn/ (syllabification) /si,læbifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia thành âm tiết
sự đọc theo âm tiết
← Xem thêm từ syllabicate
Xem thêm từ syllabification →
Từ vựng liên quan
ab
at
bi
cat
cation
ic
ion
la
lab
on
s
syllabi
syllabic
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…