ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symbolizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symbolizations


symbolization /,simbəlai'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tượng trưng hoá
  sự diễn đạt bằng tượng trưng
  sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng
  sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…