ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sympathise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sympathise


sympathise

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
  thông cảm; đồng tình, ủng hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…