ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sympathize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sympathize


sympathize /'simpəθaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(+ with)
  có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
  thông cảm; đồng tình (với ai)

Các câu ví dụ:

1. And in case we don't have to quarantine, let's sympathize with others.


Xem tất cả câu ví dụ về sympathize /'simpəθaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…