sympathize /'simpəθaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ with)có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
thông cảm; đồng tình (với ai)
Các câu ví dụ:
1. And in case we don't have to quarantine, let's sympathize with others.
Xem tất cả câu ví dụ về sympathize /'simpəθaiz/