ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sympathy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sympathy


sympathy /'simpəθi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thông cảm; sự đồng tình
to enjoy the sympathy of somebody → được sự đồng tình của ai
  sự thương cảm; mối thương cảm
to feel sympathy for somebody → thương cảm ai
  sự đồng ý

Các câu ví dụ:

1. However, Quoc said that several tourists still bought goods from the kids out of sympathy, reinforcing such behavior.


Xem tất cả câu ví dụ về sympathy /'simpəθi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…