EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sympetalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sympetalous
sympetalous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa)
← Xem thêm từ sympatrically
Xem thêm từ symphonic →
Từ vựng liên quan
eta
lo
mp
ou
pe
pet
petal
petalous
s
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…