ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symphonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symphonic


symphonic /sim'fɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giao hưởng
symphonic music → nhạc giao hưởng

Các câu ví dụ:

1. Winner of the symphonic Wind Asian Competition with a master’s degree in clarinet from Temple University (USA), Tran Quang Khanh is undoubtedly one of the most talented clarinetists in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Quán quân cuộc thi Symphonic Wind Asian với bằng thạc sĩ kèn clarinet tại Đại học Temple (Mỹ), Trần Quang Khánh chắc chắn là một trong những nghệ sĩ kèn clarinet tài năng nhất Việt Nam.


Xem tất cả câu ví dụ về symphonic /sim'fɔnik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…