EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndesmotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndesmotic
syndesmotic /,sindes'mɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khớp bằng dây chằng
(y học) hư dây chằng
← Xem thêm từ syndesmosis
Xem thêm từ syndetic →
Từ vựng liên quan
des
ic
mo
mot
ot
otic
s
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…