ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syndesmotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syndesmotic


syndesmotic /,sindes'mɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khớp bằng dây chằng
  (y học) hư dây chằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…