ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synthesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synthesis


synthesis /'sinθisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều syntheses
  sự tổng hợp
  xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)

@synthesis
  [phép, sự] tổng hợp
  logical s. tổng hợp lôgíc

Các câu ví dụ:

1. "In principle, the Law on Economic Security will be a synthesis of solutions to handle related violations," said Mr.


Xem tất cả câu ví dụ về synthesis /'sinθisis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…