EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
systemless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
systemless
systemless /'sistimlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hệ thống
không có phương pháp
← Xem thêm từ systemizing
Xem thêm từ systems →
Từ vựng liên quan
em
less
s
ss
st
stem
stemless
system
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…