EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-board
table-board
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở)
mặt bàn
← Xem thêm từ table-allowance
Xem thêm từ table-cloth →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
bo
boa
boar
board
oar
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…