ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table-board

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table-board


table-board

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở)
  mặt bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…