ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table-allowance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table-allowance


table-allowance

Phát âm


Ý nghĩa

  xem table money+cảnh (hay table allowance vivant)
  tình huống bất ngờ
  bức tranh nghệ thuật; hội hoạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…