ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Allowance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Allowance


Allowance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phần tiền trợ cấp.

Các câu ví dụ:

1. The city would pay each of them an Allowance of VND1 million ($43) a month from the money allocated for the wage raise, he said.


Xem tất cả câu ví dụ về Allowance

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…