ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table-cover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table-cover


table-cover /'teibl,kʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn trải bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…