EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-cover
table-cover /'teibl,kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn trải bàn
← Xem thêm từ table-companion
Xem thêm từ table d'hote →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
co
cove
cover
er
over
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…