EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-companion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-companion
table-companion /'teiblkəm,pænjən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn cùng mâm, người cùng ăn
← Xem thêm từ table-cloth
Xem thêm từ table-cover →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
anion
bl
co
com
comp
companion
ion
mp
ni
om
on
pa
pan
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…