ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table d'hôte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table d'hôte


table d'hôte /'tɑ:bl'dout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  a table_d'hôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…