EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-diamond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-diamond
table-diamond /'teibl,daiəmənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hột xoàn cắt bằng mặt
← Xem thêm từ table d'hôte
Xem thêm từ table-flap →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
bl
diamond
mo
mon
on
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…