ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table-flap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table-flap


table-flap /'teiblli:f/ (table-flap) /'teiblflæp/

Phát âm


Ý nghĩa

 flap)
/'teiblflæp/

danh từ


  mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…