ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taboret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taboret


taboret /'tæbərit/ (tabouret) /'tæbərit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế đẩu
  khung thêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…