ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tachymetry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tachymetry


tachymetry /tæ'kimitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép đo khoảng cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…