EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tacit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tacit
tacit /'tæsit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngầm, không nói ra
a tacit consent
→ một sự thoả thuận ngầm
← Xem thêm từ tachymetry
Xem thêm từ taciturn →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
it
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…