ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tacit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tacit


tacit /'tæsit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngầm, không nói ra
a tacit consent → một sự thoả thuận ngầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…