EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tactic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tactic
tactic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
← Xem thêm từ tactfully
Xem thêm từ tactical →
Từ vựng liên quan
ac
act
ic
t
ta
tact
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…