EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
take away
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
take away
take away
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi
← Xem thêm từ take aside
Xem thêm từ take-away →
Từ vựng liên quan
away
ay
t
ta
take
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…