ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take-away

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take-away


take-away

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mua mang về (thức ăn)
* danh từ
  cửa hàng bán thức ăn mang về
  bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về

Các câu ví dụ:

1. The original version is simply chilli, salt and bread grilled together to make Khmer take-away food.


2. Like karaoke lounges, some bars and pubs are selling bottled cocktails and other alcoholic drinks in the form of take-away.


Xem tất cả câu ví dụ về take-away

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…