Câu ví dụ:
The original version is simply chilli, salt and bread grilled together to make Khmer take-away food.
Nghĩa của câu:grilled
Ý nghĩa
@grilled /grild/
* tính từ
- có lưới sắt@grill /gril/
* danh từ
- (như) grille
- vỉ (nướng chả)
- món thịt nướng, chả
- hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)
* ngoại động từ
- nướng, thiêu đốt (mặt trời)
- (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
=to grill a prisoner+ tra hỏi người tù
* nội động từ
- bị nướng; bị thiêu đốt
- (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)