ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take back


take back

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về
  nói lại, rút lui ý kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…