ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take down


take down

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
  tháo ra, dỡ ra
  ghi chép
  làm nhục, sỉ nhục
  nuốt khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…