take down
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
tháo ra, dỡ ra
ghi chép
làm nhục, sỉ nhục
nuốt khó khăn
* nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
tháo ra, dỡ ra
ghi chép
làm nhục, sỉ nhục
nuốt khó khăn