ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take-down


take-down /'teik'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tháo xuống, sự tháo gỡ
  (thông tục) điều sỉ nhục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…