ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take from

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take from


take from

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ, virr+giảm bớt, làm yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…