ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tale-telling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tale-telling


tale-telling /'teil,beəriɳ/ (tale-telling) /'teil,teliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 telling)
/'teil,teliɳ/

danh từ


  sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…