EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tallish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tallish
tallish /'tɔ:liʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dong dỏng cao, khá cao
← Xem thêm từ tallies
Xem thêm từ tallness →
Từ vựng liên quan
all
is
li
sh
t
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…