EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tally-ho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tally-ho
tally-ho /'tæli'hou/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
hú
danh từ
tiếng hú (của người đi săn)
động từ
hú
← Xem thêm từ tally
Xem thêm từ tally-sheet →
Từ vựng liên quan
all
ally
ho
t
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…