EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tallymen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tallymen
tallyman /'tælimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ghi, người kiểm (hàng...)
người bán chịu trả dần
← Xem thêm từ tallyman
Xem thêm từ talmud →
Từ vựng liên quan
all
ally
en
me
men
t
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…