ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tallymen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tallymen


tallyman /'tælimən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ghi, người kiểm (hàng...)
  người bán chịu trả dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…