EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tam-o'-shanter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tam-o'-shanter
tam-o'-shanter /,tæmə'ʃæntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ bêrê Ê cốt
← Xem thêm từ taluses
Xem thêm từ tamable →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
ante
er
ha
han
nt
o'
sh
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…