EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tamarack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tamarack
tamarack /'tæməræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thông rụng lá
gỗ thông rụng lá
← Xem thêm từ tamal
Xem thêm từ tamaracks →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
ma
mar
ra
rac
rack
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…