ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tamarind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tamarind


tamarind /'tæmərind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây me
  quả me

Các câu ví dụ:

1. Sea snails are fried with soy sauce, lemongrass, tamarind sauce, and coconut.


Xem tất cả câu ví dụ về tamarind /'tæmərind/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…