EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tampering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tampering
tampering /'tæmpəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
← Xem thêm từ tamperer
Xem thêm từ tampers →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
er
erin
in
mp
pe
per
peri
ri
ring
t
ta
tamp
tamper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…