ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tamperer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tamperer


tamperer /'tæmpərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mua chuộc, người đút lót
  người giả mạo (giấy tờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…